BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Chương trình đào tạo các nghề đào tạo trường Cao đẳng Công Thương Việt Nam
STT | Mã Nghề | Tên Nghề | Liên Kết |
1 | 6720201 | Dược sỹ | |
2 | 6720301 | Điều dưỡng | |
3 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |
4 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | |
5 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | |
6 | 6520227 | Điện công nghiệp | |
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | |
8 | 6480202 | Công nghệ thông tin – ƯDPM | |
9 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | |
10 | 6340122 | Thương mại điện tử | |
11 | 6340118 | Marketing thương mại | |
12 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | |
13 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | |
14 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | |
15 | 6810201 | Quản trị khách sạn | |
16 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | |
17 | 6220103 | Hướng dẫn du lịch | |
18 | 6320301 | Văn thư hành chính | |
19 | 6380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp | |
20 | 6380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai | |
21 | 6380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng | |
22 | 6340403 | Quản trị văn phòng | |
23 | 6320302 | Văn thư – Lưu trữ | |
24 | 6320103 | Báo chí | |
25 | 6220203 | Phiên dịch tiếng anh du lịch | |
26 | 6220216 | Tiếng anh thương mại | |
27 | 6220202 | Phiên dịch tiếng anh thương mại | |
28 | 6220212 | Tiếng Nhật Bản | |
29 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | |
30 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | |
31 | 6220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
Bình luận